Previous
Next
TIỀM NĂNG THỊ TRƯỜNG TIÊU THỤ HOÁ MỸ PHẨM HOÁ TỪ TRÀ HOA VÀNG VÀ CÂY DƯỢC LIỆU QUÝ

TIỀM NĂNG THỊ TRƯỜNG TIÊU THỤ HOÁ MỸ PHẨM HOÁ TỪ TRÀ HOA VÀNG VÀ CÂY DƯỢC LIỆU QUÝ

I. Mở đầu

Cây trà hoa vàng (Camellia chrysantha), một loài thực vật quý hiếm phân bố chủ yếu tại Việt Nam và Trung Quốc, không chỉ mang giá trị dược liệu mà còn là nguồn nguyên liệu tiềm năng trong ngành hóa mỹ phẩm. Với các hoạt chất sinh học như flavonoid, saponin, và polysaccharide, trà hoa vàng được ứng dụng trong sản xuất trà dược liệu, mỹ phẩm tự nhiên, và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng các sản phẩm tự nhiên, an toàn và bền vững, hóa mỹ phẩm từ trà hoa vàng và các cây dược liệu quý khác tại Việt Nam đang mở ra cơ hội phát triển mạnh mẽ. Bài tham luận nhằm phân tích tiềm năng thị trường tiêu thụ hóa mỹ phẩm từ trà hoa vàng, đồng thời đề xuất giải pháp phát triển bền vững cho ngành này.

PGS Tạ Thu Thủy – Viện trưởng Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm, ĐH Mở Hà Nội khảo sát mô hình đa hệ sinh học dược liệu tại Khu bảo tồn Nam dược Nhất Dương Sinh

II. Đặc điểm và giá trị của cây trà hoa vàng

1. Đặc tính sinh thái và tình trạng bảo tồn

Trà hoa vàng là loài cây quý hiếm, phân bố tự nhiên ở các vùng đồi núi như Thái Nguyên, Quảng Ninh, và Lâm Đồng. Theo IUCN (2024), cây trà hoa vàng tự nhiên có nguy cơ tuyệt chủng do khai thác quá mức và chặt phá. Tuy nhiên, nhờ các nỗ lực bảo tồn và nhân giống, số lượng cây trồng nhân tạo đang gia tăng, cung cấp nguồn nguyên liệu ổn định hơn cho sản xuất.

1.1 Đặc điểm sinh trưởng của cây trà hoa vàng

Thích hợp với vùng đồi núi, đất chua (pH 4.5-6.5), giàu mùn, thoát nước tốt. Tốc độ sinh trưởng chậm, mất 3-5 năm để ra hoa, với mùa hoa kéo dài từ tháng 11 đến tháng 3. Nhiệt độ lý tưởng: 18-25°C, cây cần độ ẩm cao nhưng không chịu được úng.

  1. Vai trò sinh thái của cây trà hoa vàng

Cây trà hoa vàng có chức năng bảo vệ đất, chống xói mòn nhờ hệ rễ, đóng góp vào đa dạng sinh học và là chỉ thị chất lượng môi trường rừng.

2. Thành phần hóa học và giá trị dược liệu

Nụ hoa và lá của cây trà hoa vàng chứa nhiều hoạt chất sinh học có giá trị trong hóa mỹ phẩm cụ thể: Flavonoid (12-14%): Chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào, giảm viêm, ngăn lão hóa da. Saponin là chất kháng khuẩn, chống viêm, hỗ trợ làm sạch da.  Polysaccharide làm tăng cường độ ẩm, hỗ trợ tái tạo da. Catechin, Tannin, Alkaloid có tác dụng hỗ trợ làm dịu da, kháng khuẩn, và cải thiện tuần hoàn. Khoáng chất vi lượng (Selen, Kẽm, Mangan) tác dụng nuôi dưỡng da, tăng cường sức khỏe tế bào.

 Cây trà hoa vàng không chứa caffeine, trà hoa vàng phù hợp cho các sản phẩm mỹ phẩm dùng vào buổi tối, mang lại cảm giác thư giãn mà không gây kích ứng.

PGS Tạ Thu Thủy – Viện trưởng Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm, ĐH Mở Hà Nội khảo sát mô hình đa hệ sinh học dược liệu tại Khu bảo tồn Nam dược Nhất Dương Sinh, Tràng Xá, Thái Nguyên

3. Ứng dụng trong hóa mỹ phẩm

Trà hoa vàng được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như: Nước chưng cất và toner có tác dụng làm dịu da, cung cấp độ ẩm. Tinh dầu và dầu tẩy trangcó tác dụng làm sạch sâu, dưỡng da. Gel rửa mặt và kem chống nắng tác dụng bảo vệ da khỏi tia UV và ô nhiễm môi trường. Nước hoa thảo dược: Tinh dầu từ lá và hoa tạo ra mùi hương độc đáo, phù hợp với khí hậu nhiệt đới.

Hình 1: Sản phẩm mỹ phẩm từ trà hoa vàng (Nguồn: myin.vn)

III. Tình hình thị trường hóa mỹ phẩm tự nhiên

1. Xu hướng tiêu dùng hóa mỹ phẩm tự nhiên

Theo Grand View Research (2020), thị trường mỹ phẩm toàn cầu dự kiến đạt 80 tỷ USD từ 2025-2030, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) 5-7%. Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên:

Sản phẩm tự nhiên và hữu cơ: Giảm sử dụng hóa chất tổng hợp như phthalate, styrene. Bao bì bền vững sử dụng vật liệu tái chế hoặc phân hủy sinh học. Sản phẩm cá nhân hóa: Nước hoa và mỹ phẩm thiết kế theo nhu cầu cá nhân, ứng dụng AI và công nghệ sinh học.

Tại Việt Nam, thị trường mỹ phẩm nội địa đang phát triển, tận dụng nguồn thảo dược phong phú như sả, bạc hà, gừng, quế, sâm ngọc linh, cam thảo, v.v…, trong đó trà hoa vàng là một nguyên liệu có tiềm năng. Bộ Công Thương Việt Nam (2021) dự báo khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, trong đó có Việt Nam, sẽ là động lực tăng trưởng chính của thị trường mỹ phẩm toàn cầu.

2. Nhu cầu về sản phẩm hóa mỹ phẩm từ thảo dược bản địa

Nữ giới trưởng thành (18 tuổi trở lên) là nhóm đối tượng tiềm năng, ưa chuộng sản phẩm tự nhiên, giá cả hợp lý và mang bản sắc văn hóa. Các sản phẩm từ trà hoa vàng đáp ứng nhu cầu cụ thể: có độ bám da (thẩm thấu tốt vào da, tạo cảm giác thoải mái không nhờn rít), phù hợp với khí hậu nóng ẩm. An toàn và thân thiện với môi trường, không gây kích ứng, sử dụng nguyên liệu bản địa, sản phẩm mang giá trị văn hóa, quảng bá tài nguyên thiên nhiên Việt Nam.

Việt Nam có lợi thế về nguồn nguyên liệu thảo dược đa dạng và điều kiện tự nhiên phù hợp cho cây trà hoa vàng, đặc biệt tại Thái Nguyên, Quảng Ninh, và Lâm Đồng. Tuy nhiên, thị trường mỹ phẩm hiện chủ yếu phụ thuộc vào tinh dầu nhập khẩu, làm tăng giá thành sản phẩm. Việc phát triển công nghệ chưng cất tinh dầu từ trà hoa vàng sẽ giúp giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh.

IV. Tiềm năng phát triển hóa mỹ phẩm từ trà hoa vàng

1. Lợi thế từ nguồn nguyên liệu trà hoa vàng

  • Nguồn cung ổn định: Các vùng như Thái Nguyên (Võ Nhai, Định Hóa) và Quảng Ninh (Hải Hà, Ba Chẽ) có điều kiện đất đai và khí hậu lý tưởng để trồng trà hoa vàng.
  • Giá trị kinh tế cao: Giá hoa khô dao động 1.5-2.0 triệu đồng/kg, giá lá tươi cao gấp 4-5 lần lá trà xanh, tạo cơ hội sinh kế cho nông dân.
  • Đa dạng sản phẩm: Từ nước hoa, toner, đến kem chống nắng, dầu tẩy trang, trà hoa vàng đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

2. Các sản phẩm hóa mỹ phẩm hiện có và triển vọng

Viện Công nghệ sinh học và Công nghệ thực phẩm, Trường Đại học Mở Hà Nội (2025) đã nghiên cứu tạo được một số sản phẩm từ trà hoa vàng gồm:

  1. Tinh dầu chưng cất từ lá trà hoa vàng đạt 0,070% (phương pháp lôi cuốn hơi nước) và 0,083% (phương pháp vi sóng).
  2. Nước hoa thảo dược: Công thức sử dụng 35% tinh dầu trà hoa vàng kết hợp với các tinh dầu bản địa (chanh, sả) mang lại mùi hương tươi mát (mùa hè) hoặc ấm áp (mùa đông). với các hợp chất như linalool, n-hexanal, và sulcatone phù hợp cho nốt hương giữa trong nước hoa
  3. Mỹ phẩm chăm sóc da: Toner, gel rửa mặt, và kem chống nắng từ trà hoa vàng được đánh giá cao về độ an toàn và hiệu quả.

 Trà dưỡng nhan phối hợp với một số thảo mộc có tác dụng mát gan, thải độc, chống oxy hóa.

Hình 3: Quy trình chưng cất tinh dầu trà hoa vàng (Nguồn: Viện Công nghệ sinh học và Công nghệ thực phẩm, Trường ĐH Mở Hà Nội, 2025)

3. Thách thức và giải pháp phát triển

Thách thức:

Nguồn giống hạn chế: Cây trà hoa vàng hiếm, cần đầu tư vào nhân giống.

Công nghệ chưng cất: Hiệu suất thu tinh dầu thấp, cần tối ưu hóa quy trình.

Thị trường tiêu thụ chủ yếu sử dụng ở dạng trà để uống, chưa có chế biến chuyên sâu, giáthành sản phẩm còn rất cao (hoa của trà hoa vàng có giá 10 triệu đồng/kg), Phụ thuộc vào khách hàng cao cấp và xuất khẩu, chưa ổn định.

Giải pháp:

Đầu tư nghiên cứu: Phát triển công nghệ chế biến sâu, ứng dụng công nghệ chưng cất vi sóng để tăng hiệu suất và giảm thời gian sản xuất.  Chiết xuất các hoạt chất sinh học ứng dụng làm thực phẩm chức năng, làm mỹ phẩm.

Phát triển nguồn giống: Xây dựng các khu bảo tồn gen, vườn ươm, nhân giống đại trà cây trà hoa vàng, thu sản phẩm thương mại, và sản xuất tạo sản phẩm.

Xây dựng thương hiệu: Quảng bá sản phẩm thông qua các kênh trực tuyến và liên kết với các doanh nghiệp mỹ phẩm nội địa.

V. Kết luận và đề xuất

1. Tóm tắt tiềm năng thị trường

Trà hoa vàng và các cây dược liệu quý là nguồn nguyên liệu tiềm năng cho ngành hóa mỹ phẩm tại Việt Nam, đáp ứng xu hướng tiêu dùng bền vững và tự nhiên. Với các hoạt chất chống oxy hóa và kháng khuẩn, trà hoa vàng phù hợp để phát triển các sản phẩm như nước hoa, toner, và kem chống nắng. Thái Nguyên và Quảng Ninh là những khu vực lý tưởng để mở rộng trồng trọt và sản xuất.

2. Đề xuất phát triển bền vững

Nâng cao công nghệ sản xuất: Tối ưu hóa phương pháp chưng cất vi sóng và phân tích thành phần hóa học bằng GC-MS.

Hỗ trợ nông dân: Cung cấp giống cây, kỹ thuật canh tác, và liên kết thị trường.

Tăng cường nghiên cứu: Phát triển công thức nước hoa và mỹ phẩm riêng biệt cho từng mùa và đối tượng.

Quảng bá quốc tế: Tham gia các hội chợ mỹ phẩm và tận dụng các nền tảng thương mại điện tử để xuất khẩu.

Tài liệu tham khảo

  1. Bộ Công Thương Việt Nam (2021). Báo cáo thị trường mỹ phẩm Việt Nam.
  2. Nguyễn, H. (2019). Nghiên cứu về thành phần hóa học của cây trà hoa vàng. Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội, 35(2), 45-52.
  3. Grand View Research (2020). Perfume Market Size, Share & Trends Analysis Report. Grand View Research Inc., California, USA.
  4. IUCN (2024). Red List of Threatened Species.
  5. IFRA (2023). IFRA Standards for Natural Ingredients.
  6. Nguyen T.H.V., Pham C.B., Cam T.I., Doan L.P., Le T.T., Tran Q.T., Pham Q.L. (2018). Flavonoid glycosides from Camellia chrysantha. Vietnam Journal of Chemistry, 56(3), 321-327.

Tác giả: TS. Đỗ Phương Khanh, TS. Nguyễn Thành Chung, PGS.TS. Tạ Thị Thu Thuỷ Viện Công nghệ sinh học và Công nghệ thực phẩm, Trường Đại học Mở Hà Nội.
Liên hệ tác giả : thuthuycnsh@hou.edu.vn